Có 2 kết quả:
繼親 jì qīn ㄐㄧˋ ㄑㄧㄣ • 继亲 jì qīn ㄐㄧˋ ㄑㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stepfamily
(2) (old) stepmother
(3) to marry
(2) (old) stepmother
(3) to marry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stepfamily
(2) (old) stepmother
(3) to marry
(2) (old) stepmother
(3) to marry
Bình luận 0